Có 2 kết quả:
金銀銅鐵錫 jīn yín tóng tiě xī ㄐㄧㄣ ㄧㄣˊ ㄊㄨㄥˊ ㄊㄧㄝˇ ㄒㄧ • 金银铜铁锡 jīn yín tóng tiě xī ㄐㄧㄣ ㄧㄣˊ ㄊㄨㄥˊ ㄊㄧㄝˇ ㄒㄧ
Từ điển Trung-Anh
the 5 metals: gold, silver, copper, iron and tin
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
the 5 metals: gold, silver, copper, iron and tin
Bình luận 0