Có 2 kết quả:

金銀銅鐵錫 jīn yín tóng tiě xī ㄐㄧㄣ ㄧㄣˊ ㄊㄨㄥˊ ㄊㄧㄝˇ ㄒㄧ金银铜铁锡 jīn yín tóng tiě xī ㄐㄧㄣ ㄧㄣˊ ㄊㄨㄥˊ ㄊㄧㄝˇ ㄒㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the 5 metals: gold, silver, copper, iron and tin

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the 5 metals: gold, silver, copper, iron and tin

Bình luận 0